Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
y 衣 (+15 nét)
Hình thái:
⿰⻂⿱戚心Nét bút:
丶フ丨ノ丶一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+277B0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận