Có 1 kết quả:

địu
Âm Nôm: địu
Tổng nét: 21
Bộ: y 衣 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフノ丶丶一一一丨フ一ノフ一丨一丨フ一
Unicode: U+277B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

địu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

địu con