Có 1 kết quả:

rách
Âm Nôm: rách
Tổng nét: 21
Bộ: y 衣 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Unicode: U+277BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/1

rách

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đói rách