Có 1 kết quả:

viền
Âm Nôm: viền
Tổng nét: 21
Bộ: y 衣 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶丶ノ一一ノ丨
Unicode: U+277C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

viền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

viền áo