Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ:
y 衣 (+19 nét)
Hình thái:
⿰⻂羅Nét bút:
丶フ丨ノ丶丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: LWLG (中田中土)
Unicode:
U+277CCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận