Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đãy
Tổng nét: 29
Bộ: y 衣 (+24 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一丶フ丨丶一ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶ノ丶一
Unicode: U+277D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 30