Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thânTổng nét: 15
Bộ:
kiến 見 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⿱士示見Nét bút:
一丨一一一丨ノ丶丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: GFBUU (土火月山山)
Unicode:
U+27858Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận