Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lâu
Tổng nét: 18
Bộ: kiến 見 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨フノ一丨フ一一一ノフ
Unicode: U+27883
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2