Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
miếtTổng nét: 18
Bộ:
kiến 見 (+11 nét)
Hình thái:
⿱敝見Nét bút:
丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一一一ノフUnicode:
U+2788DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận