Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
húc,
xóc,
xốc,
xúcTổng nét: 11
Bộ:
giác 角 (+4 nét)
Hình thái:
⿰角牛Nét bút:
ノフノフ一一丨ノ一一丨Thương Hiệt: NBHQ (弓月竹手)
Unicode:
U+278C8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận