Có 3 kết quả:
dia • dìa • rìa
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bên dia (một bên)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ra dìa
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bên rìa, chầu rìa
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm