Có 3 kết quả:

diadìarìa
Âm Nôm: dia, dìa, rìa
Tổng nét: 13
Bộ: giác 角 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨一フ一フノ丶
Unicode: U+278E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

dia

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bên dia (một bên)

dìa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ra dìa

rìa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bên rìa, chầu rìa