Có 1 kết quả:

sừng
Âm Nôm: sừng
Tổng nét: 15
Bộ: giác 角 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶ノフ丶ノフノフ一一丨
Unicode: U+27902
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

sừng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái sừng, sừng bò; cắm sừng