Có 1 kết quả:

kèn
Âm Nôm: kèn
Tổng nét: 17
Bộ: giác 角 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨丨一フノ一フ丶一ノ丶
Unicode: U+27925
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

kèn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái kèn, thổi kèn