Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
quắcTổng nét: 18
Bộ:
giác 角 (+11 nét)
Hình thái:
⿰角國Nét bút:
ノフノフ一一丨丨フ一丨フ一一フノ丶一Unicode:
U+2792FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận