Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lânTổng nét: 18
Bộ:
giác 角 (+11 nét)
Hình thái:
⿲角妻才Nét bút:
ノフノフ一一丨一フ一一丨フノ一一丨ノUnicode:
U+27933Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận