Có 1 kết quả:
mám
Âm Nôm: mám
Tổng nét: 18
Bộ: giác 角 (+11 nét)
Nét bút: ノフノフ一一丨ノ丨フフ丶一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+27938
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: giác 角 (+11 nét)
Nét bút: ノフノフ一一丨ノ丨フフ丶一ノ丶ノフ丶
Unicode: U+27938
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mắc cho mám