Có 1 kết quả:

thoi
Âm Nôm: thoi
Tổng nét: 18
Bộ: giác 角 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨丶一一一丨一ノフノフ一一丨
Unicode: U+27939
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thoi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thoi đưa