Có 1 kết quả:

chọi
Âm Nôm: chọi
Tổng nét: 18
Bộ: giác 角 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨フ丨丶ノ一ノフノノノ丶
Unicode: U+27943
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 18

Bình luận 0

1/1

chọi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chống chọi, đối chọi; chọi gà