Có 1 kết quả:

còi
Âm Nôm: còi
Tổng nét: 19
Bộ: giác 角 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨丨フ丨ノ丨フ一一ノフフ丶
Unicode: U+27947
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

còi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiếng còi, thổi còi