Có 1 kết quả:

va
Âm Nôm: va
Tổng nét: 24
Bộ: giác 角 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フノフノフ一一丨丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Unicode: U+27954
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

va

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

va chạm, va vào mặt