Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
ngôn 言 (+3 nét)
Hình thái:
⿱夕言Nét bút:
ノフ丶丶一一一丨フ一Thương Hiệt: NIYMR (弓戈卜一口)
Unicode:
U+27967Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận