Có 1 kết quả:

hộ
Âm Nôm: hộ
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ一ノ
Unicode: U+27988
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

hộ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biện hộ; hộ chiếu; hộ đê; ủng hộ