Có 1 kết quả:

ghế
Âm Nôm: ghế
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一一一丨フ一一丨
Unicode: U+27994
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ghế

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghế ngồi