Có 1 kết quả:

béng
Âm Nôm: béng
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨フノ丶
Unicode: U+279BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

béng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bán béng đi