Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tẩu
Tổng nét: 14
Bộ: lực 力 (+7 nét), ngôn 言 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶丶フノフフ丶
Unicode: U+27A20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0