Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mật
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶フ丶ノ丶丨フ丨
Unicode: U+27A28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0