Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶フノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRBCD (卜口月金木)
Unicode: U+27A3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶フノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRBCD (卜口月金木)
Unicode: U+27A3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: tam3
Dị thể 1
Bình luận 0