Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tưTổng nét: 15
Bộ:
ngôn 言 (+8 nét)
Hình thái:
⿰言⿱⿺𠃊口月Nét bút:
丶一一一丨フ一丨フ一フノフ丶一Unicode:
U+27A51Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận