Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフノノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: YRPHP (卜口心竹心)
Unicode: U+27A53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0