Có 1 kết quả:

đản
Âm Nôm: đản
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一一フ丶
Thương Hiệt: YRNKM (卜口弓大一)
Unicode: U+27A59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: daan3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

đản

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phật đản; quái đản