Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一フノノ一フ丨フ
Thương Hiệt: YRYSD (卜口卜尸木)
Unicode: U+27A79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0