Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trù
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ一フ一丨一一丨一
Unicode: U+27A80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ一フ一丨一一丨一
Unicode: U+27A80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0