Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tuânTổng nét: 16
Bộ:
ngôn 言 (+9 nét)
Hình thái:
⿰言⿱旬子Nét bút:
丶一一一丨フ一ノフ丨フ一一フ丨一Unicode:
U+27A82Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận