Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: ngôn 言 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丨一ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: YRNDF (卜口弓木火)
Unicode: U+27ABE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: syun1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0