Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
yTổng nét: 18
Bộ:
ngôn 言 (+11 nét)
Hình thái:
⿱殹言Nét bút:
一ノ一一ノ丶フノフフ丶丶一一一丨フ一Unicode:
U+27AE6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận