Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mậu
Tổng nét: 20
Bộ: ngôn 言 (+13 nét)
Nét bút: 丶一一一丨フ一フノノノフノノノノ丶ノノノ
Unicode: U+27B36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0