Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kiển
Tổng nét: 24
Bộ: ngôn 言 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フ一丨一ノ丶
Unicode: U+27B88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

Bình luận 0