Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: huyên
Tổng nét: 28
Bộ: khẩu 口 (+25 nét), ngôn 言 (+21 nét)
Hình thái: 𠱠
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一ノ一丨丨フ一ノ一丨丨フ一丶一一一丨フ一
Unicode: U+27BA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1