Có 1 kết quả:

hang
Âm Nôm: hang
Tổng nét: 16
Bộ: cốc 谷 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一ノ一丨ノ丶丨フ一一
Unicode: U+27BC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hang

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hang hốc, hang ổ