Có 2 kết quả:

nanhnành
Âm Nôm: nanh, nành
Tổng nét: 20
Bộ: đậu 豆 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丶ノ一丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Unicode: U+27C17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

nanh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

nành

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đậu nành, sữa đậu nành