Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cẩuTổng nét: 13
Bộ:
trĩ 豸 (+6 nét)
Hình thái:
⿰豸后Nét bút:
ノ丶丶ノフノノノノ一丨フ一Unicode:
U+27CBFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận