Có 2 kết quả:

hùmhượm
Âm Nôm: hùm, hượm
Tổng nét: 14
Bộ: trĩ 豸 (+7 nét)
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノ丶丶フ丨フ一
Unicode: U+27CD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

hùm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hùm beo

hượm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hượm đã (gượm đã)