Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
liTổng nét: 19
Bộ:
trĩ 豸 (+12 nét)
Hình thái:
⿰豸黑Nét bút:
ノ丶丶ノフノノ丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶Unicode:
U+27D14Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận