Có 2 kết quả:

gầngằn
Âm Nôm: gần, gằn
Tổng nét: 11
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶ノノ一丨
Unicode: U+27D46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

gần

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gần gũi

gằn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười gằn