Có 1 kết quả:

giữ
Âm Nôm: giữ
Tổng nét: 13
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶丶フ一丨丶
Unicode: U+27D64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

giữ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giam giữ; giữ gìn; giữ ý