Có 1 kết quả:

thiệt
Âm Nôm: thiệt
Tổng nét: 13
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一一丨丨フ一
Thương Hiệt: BCHJR (月金竹十口)
Unicode: U+27D73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sit6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

thiệt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiệt hại