Có 1 kết quả:

dành
Âm Nôm: dành
Tổng nét: 13
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶ノフフ一一丨
Thương Hiệt: BCBSD (月金月尸木)
Unicode: U+27D84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaang1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

dành

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dành dụm; dỗ dành