Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tứTổng nét: 16
Bộ:
bối 貝 (+9 nét)
Hình thái:
⿰貝昜Nét bút:
丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノフノノThương Hiệt: BCAMH (月金日一竹)
Unicode:
U+27DBDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 45
Bình luận