Có 1 kết quả:

tròn
Âm Nôm: tròn
Tổng nét: 18
Bộ: bối 貝 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一ノ丶ノ丶一丨フ一丨丨
Unicode: U+27DFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 11

1/1

tròn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tròn trịa,vuông tròn, vòng tròn, tròn trĩnh