Có 2 kết quả:

chứachữa
Âm Nôm: chứa, chữa
Tổng nét: 18
Bộ: bối 貝 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶丶一一丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+27E13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

chứa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa

chữa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chữa bệnh, chạy chữa; chữa cháy